🌟 언어 수행 (言語遂行)
🌷 ㅇㅇㅅㅎ: Initial sound 언어 수행
-
ㅇㅇㅅㅎ (
언어생활
)
: 말하기, 듣기, 쓰기, 읽기의 네 가지 언어 행동 면에서 본 인간의 생활.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG NGÔN NGỮ, SINH HOẠT NGÔN NGỮ: Sinh hoạt của bản thân con người trong bốn mặt hoạt động ngôn ngữ nói, nghe, viết, đọc. -
ㅇㅇㅅㅎ (
언어 수행
)
: 구체적인 상황에서 언어를 실제로 사용하는 것.
None
🌏 SỰ THỰC HÀNH NGÔN NGỮ: Việc sử dụng thực tế ngôn ngữ trong tình huống cụ thể.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155)